Kết quả St. Louis City vs Portland Timbers, 07h30 ngày 10/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Leagues Cup 2024 » vòng Round 2

  • St. Louis City vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
     David Ayala
     Evander da Silva Ferreira
  • 51'
    Cedric Teuchert goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Claudio Bravo
  • 59'
    1-1
     Mason Toye
     Felipe Andres Mora Aliaga
  • 59'
    1-1
     Antony Alves Santos
     Eryk Williamson
  • 64'
    Jake Girdwood Reich  
    Kyle Hiebert  
    1-1
  • 72'
    Indiana Vassilev  
    Nokkvi Thorisson  
    1-1
  • 83'
    Marcel Hartel (Assist:Eduard Lowen) goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
     Cristhian Paredes
     Diego Ferney Chara Zamora
  • 88'
    Simon Becher (Assist:Eduard Lowen) goal 
    3-1
  • 90'
    John Klein  
    Cedric Teuchert  
    3-1
  • St. Louis City vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • St. Louis City4-2-3-1
    1
    Roman Burki
    99
    Jayden Reid
    22
    Kyle Hiebert
    15
    Joshua Yaro
    14
    Tomas Totland
    10
    Eduard Lowen
    8
    Chris Durkin
    17
    Marcel Hartel
    36
    Cedric Teuchert
    29
    Nokkvi Thorisson
    11
    Simon Becher
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    30
    Santiago Moreno
    10
    Evander da Silva Ferreira
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    19
    Eryk Williamson
    29
    Juan David Mosquera
    18
    Zac Mcgraw
    13
    Dario Zuparic
    5
    Claudio Bravo
    16
    Maxime Crepeau
    Portland Timbers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Jake Girdwood Reich
    85Hosei Kijima
    41John Klein
    39Benjamin Lundt
    13Anthony Markanich
    2Jakob Nerwinski
    31Christian Olivares
    19Indiana Vassilev
    20Akil Watts
    40Michael Wentzel
    Antony Alves Santos 11
    Miguel Araujo Blanco 2
    David Ayala 24
    Eric Miller 15
    Kamal Miller 4
    Trey Muse 25
    Nathan Uiliam Fogaca 99
    James Pantemis 41
    Cristhian Paredes 22
    Finn Surman 3
    Mason Toye 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Philip Neville
  • BXH Leagues Cup
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • St. Louis City vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • St. Louis City
    Portland Timbers
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    37
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Leagues Cup 2024