Kết quả Blacktown City Demons vs Rockdale City Suns, 12h10 ngày 06/07
Kết quả Blacktown City Demons vs Rockdale City Suns
Đối đầu Blacktown City Demons vs Rockdale City Suns
Phong độ Blacktown City Demons gần đây
Phong độ Rockdale City Suns gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202512:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.93O 3.25
0.92U 3.25
0.881
2.87X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 1.25
0.78U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blacktown City Demons vs Rockdale City Suns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 22
-
Blacktown City Demons vs Rockdale City Suns: Diễn biến chính
-
37'0-0
-
45'0-1
Alec Urosevski
-
49'Mitchell Mallia1-1
-
75'1-2
Alec Urosevski
-
85'1-2
-
90'1-3
Oliver Puflett
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Blacktown City Demons vs Rockdale City Suns: Số liệu thống kê
-
Blacktown City DemonsRockdale City Suns
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 59 | 27 | 32 | 58 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 26 | 17 | 4 | 5 | 66 | 32 | 34 | 55 | T T T H T T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 26 | 15 | 6 | 5 | 63 | 36 | 27 | 51 | B T B B H H |
5 | Blacktown City Demons | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 46 | -1 | 43 | T B B T B H |
6 | Wollongong Wolves | 26 | 10 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 38 | H T H T T T |
7 | Sydney United | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B B H H H H |
8 | Sydney Olympic | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 36 | B T H B T B |
9 | St George City FA | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | T H T T B T |
10 | Sydney FC (Youth) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B H B T B |
11 | St George Saints | 26 | 8 | 7 | 11 | 42 | 46 | -4 | 31 | B B B B T H |
12 | Manly United | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B T B T B |
13 | Sutherland Sharks | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 20 | T H B B B B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 49 | -27 | 18 | H B B T B H |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 54 | -34 | 18 | B H H T B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW