Kết quả Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ, 11h40 ngày 04/05
Kết quả Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
Đối đầu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202511:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.93O 3
0.94U 3
0.821
3.31X
3.502
1.94Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.02O 1.25
0.96U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 9
-
Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ: Diễn biến chính
-
24'1-0
-
59'1-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Bulls Academy Nữ vs Manly Utd Nữ: Số liệu thống kê
-
Bulls Academy NữManly Utd Nữ
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
73Pha tấn công61
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | T T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H H T T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T T H B T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 9 | 4 | 4 | 1 | 22 | 13 | 9 | 16 | T H T H T B |
5 | NWS Spirit (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T T B T T |
6 | UNSW FC (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 15 | 5 | 13 | T B H T H H |
7 | Apia L Tigers (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | B B T H B B |
8 | WS Wanderers B (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T T H T B B |
9 | Bulls Academy (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | B T B H T T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B T B H T H |
11 | University of Sydney (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 8 | B B T B H T |
12 | Maca Searle (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B T B B B B |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW