Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs Gladesville Ravens Nữ, 15h30 ngày 19/07
Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Đối đầu Northern Tigers FC Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.94O 3
0.87U 3
0.931
1.80X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.71O 1
0.76U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northern Tigers FC Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 20
-
Northern Tigers FC Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-0
-
77'0-0
-
87'0-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Northern Tigers FC Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: Số liệu thống kê
-
Northern Tigers FC NữGladesville Ravens Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
87Pha tấn công78
-
-
68Tấn công nguy hiểm53
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 24 | 21 | 43 | T B T T T H |
2 | Apia L Tigers (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 27 | 17 | 43 | T T T T T T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 24 | 10 | 41 | H T T B H T |
4 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
5 | UNSW FC (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 32 | 9 | 37 | T B T T T T |
6 | Manly Utd (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 25 | 11 | 36 | T T H B B H |
7 | NWS Spirit (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H B T B B |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 28 | T H H T T B |
10 | University of Sydney (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 27 | T T B T B T |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 23 | B H B T H B |
12 | WS Wanderers B (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 50 | -20 | 18 | B B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 22 | 6 | 0 | 16 | 31 | 61 | -30 | 18 | T T B T B B |
14 | Aime Rigi (W) | 22 | 3 | 1 | 18 | 24 | 73 | -49 | 10 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW