Kết quả UNSW FC (W) vs Gladesville Ravens Nữ, 14h30 ngày 02/08
Kết quả UNSW FC (W) vs Gladesville Ravens Nữ
Đối đầu UNSW FC (W) vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.75O 3
0.93U 3
0.831
1.83X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.67O 1.25
0.92U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UNSW FC (W) vs Gladesville Ravens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 22
-
UNSW FC (W) vs Gladesville Ravens Nữ: Diễn biến chính
-
44'1-0
-
56'Georgia Plessas2-0
-
71'3-0
-
89'3-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
UNSW FC (W) vs Gladesville Ravens Nữ: Số liệu thống kê
-
UNSW FC (W)Gladesville Ravens Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
5Việt vị2
-
-
64Pha tấn công85
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 27 | 17 | 43 | T T T T T T |
2 | Bulls Academy (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T B T T T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 23 | 7 | 38 | H H T T B H |
5 | UNSW FC (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 32 | 9 | 37 | T B T T T T |
6 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | B T T H B B |
7 | NWS Spirit (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H B T B B |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 28 | T H H T T B |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T T T B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 23 | B B H B T H |
12 | WS Wanderers B (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 30 | 48 | -18 | 18 | H B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 21 | 6 | 0 | 15 | 30 | 57 | -27 | 18 | B T T B T B |
14 | Aime Rigi (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 23 | 73 | -50 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW