Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs NWS Spirit Nữ, 12h00 ngày 27/07
Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs NWS Spirit Nữ
Đối đầu Sydney Olympic FC Nữ vs NWS Spirit Nữ
Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.93O 3
0.84U 3
0.771
2.80X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.00-0
0.72O 1.25
0.90U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney Olympic FC Nữ vs NWS Spirit Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 21
-
Sydney Olympic FC Nữ vs NWS Spirit Nữ: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
32'1-1
-
40'2-1
-
60'3-1
-
85'4-1
-
89'4-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Sydney Olympic FC Nữ vs NWS Spirit Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney Olympic FC NữNWS Spirit Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
26Tổng cú sút10
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
107Pha tấn công86
-
-
64Tấn công nguy hiểm25
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 24 | 21 | 43 | T B T T T H |
2 | Apia L Tigers (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 27 | 17 | 43 | T T T T T T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 24 | 10 | 41 | H T T B H T |
4 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
5 | UNSW FC (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 32 | 9 | 37 | T B T T T T |
6 | Manly Utd (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 25 | 11 | 36 | T T H B B H |
7 | NWS Spirit (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H B T B B |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 28 | T H H T T B |
10 | University of Sydney (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 27 | T T B T B T |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 23 | B H B T H B |
12 | WS Wanderers B (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 50 | -20 | 18 | B B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 22 | 6 | 0 | 16 | 31 | 61 | -30 | 18 | T T B T B B |
14 | Aime Rigi (W) | 22 | 3 | 1 | 18 | 24 | 73 | -49 | 10 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW