Kết quả NWS Spirit Nữ vs Gladesville Ravens Nữ, 12h00 ngày 05/07
Kết quả NWS Spirit Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Đối đầu NWS Spirit Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.82O 3
0.82U 3
0.781
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.76O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NWS Spirit Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 18
-
NWS Spirit Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: Diễn biến chính
-
58'0-0
-
62'0-0
-
81'0-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
NWS Spirit Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: Số liệu thống kê
-
NWS Spirit NữGladesville Ravens Nữ
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
106Pha tấn công69
-
-
103Tấn công nguy hiểm72
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 24 | 21 | 43 | T B T T T H |
2 | Apia L Tigers (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 27 | 17 | 43 | T T T T T T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 24 | 10 | 41 | H T T B H T |
4 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
5 | UNSW FC (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 32 | 9 | 37 | T B T T T T |
6 | Manly Utd (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 25 | 11 | 36 | T T H B B H |
7 | NWS Spirit (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H B T B B |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 28 | T H H T T B |
10 | University of Sydney (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 27 | T T B T B T |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 23 | B H B T H B |
12 | WS Wanderers B (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 50 | -20 | 18 | B B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 22 | 6 | 0 | 16 | 31 | 61 | -30 | 18 | T T B T B B |
14 | Aime Rigi (W) | 22 | 3 | 1 | 18 | 24 | 73 | -49 | 10 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW