Kết quả UNSW FC (W) vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 14h00 ngày 06/04
Kết quả UNSW FC (W) vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.97O 3.25
0.98U 3.25
0.831
2.25X
3.752
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.88O 1
1.04U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UNSW FC (W) vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 5
-
UNSW FC (W) vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): Diễn biến chính
-
18'0-0
-
27'0-1
-
48'0-2
-
74'1-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
UNSW FC (W) vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): Số liệu thống kê
-
UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
96Pha tấn công78
-
-
121Tấn công nguy hiểm69
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 29 | T T H H T B |
3 | Manly Utd (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B B T H T |
4 | NWS Spirit (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B T B T T |
5 | Bulls Academy (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T T H T T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 35 | 23 | 12 | 25 | B B T T B T |
7 | Apia L Tigers (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T H H T H |
8 | UNSW FC (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | B T T T B B |
9 | WS Wanderers B (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B B B T H B |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | B B T T T T |
11 | Gladesville Ravens (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B H B H |
12 | University of Sydney (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 11 | T B B T B B |
13 | Maca Searle (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 19 | 40 | -21 | 9 | T B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 22 | 55 | -33 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW