Kết quả Aime Rigi Nữ vs NWS Spirit Nữ, 14h00 ngày 15/06
Kết quả Aime Rigi Nữ vs NWS Spirit Nữ
Đối đầu Aime Rigi Nữ vs NWS Spirit Nữ
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.79-2.75
0.97O 4.25
0.84U 4.25
0.921
5.50X
5.002
1.36Hiệp 1+1
1.01-1
0.71O 1.75
0.72U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aime Rigi Nữ vs NWS Spirit Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
NSW Premier W-League 2025 » vòng 15
-
Aime Rigi Nữ vs NWS Spirit Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1
-
14'0-2
-
41'0-3
-
47'0-4
-
53'0-4
-
70'0-4
-
73'0-5
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Aime Rigi Nữ vs NWS Spirit Nữ: Số liệu thống kê
-
Aime Rigi NữNWS Spirit Nữ
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút31
-
-
4Sút trúng cầu môn20
-
-
0Sút ra ngoài11
-
-
81Pha tấn công68
-
-
42Tấn công nguy hiểm78
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 29 | T T H H T B |
3 | Manly Utd (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B B T H T |
4 | NWS Spirit (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B T B T T |
5 | Bulls Academy (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T T H T T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 35 | 23 | 12 | 25 | B B T T B T |
7 | Apia L Tigers (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T H H T H |
8 | UNSW FC (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | B T T T B B |
9 | WS Wanderers B (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B B B T H B |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | B B T T T T |
11 | Gladesville Ravens (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B H B H |
12 | University of Sydney (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 11 | T B B T B B |
13 | Maca Searle (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 19 | 40 | -21 | 9 | T B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 22 | 55 | -33 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW