Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây, KQ Aime Rigi Nữ mới nhất
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
-
15/06/2025Aime Rigi NữNWS Spirit Nữ0 - 3L
-
07/06/2025Northern Tigers FC NữAime Rigi Nữ3 - 1L
-
01/06/2025WS Wanderers B (W)Aime Rigi Nữ2 - 0L
-
29/05/2025Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ5 - 0L
-
25/05/2025Aime Rigi NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1L
-
18/05/2025UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0L
-
11/05/2025Aime Rigi NữMt Druitt Town Rangers FC (W)2 - 1W
-
08/05/20251 Apia L Tigers NữAime Rigi Nữ1 - 3D
-
27/04/2025Aime Rigi NữGladesville Ravens Nữ0 - 2L
-
16/04/2025NWS Spirit NữAime Rigi Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Aime Rigi Nữ gần đây, KQ Aime Rigi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Aime Rigi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Aime Rigi NữNWS Spirit Nữ0 - 3L
-
07/06/2025Northern Tigers FC NữAime Rigi Nữ3 - 1L
-
01/06/2025WS Wanderers B (W)Aime Rigi Nữ2 - 0L
-
29/05/2025Sydney Olympic FC NữAime Rigi Nữ5 - 0L
-
25/05/2025Aime Rigi NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1L
-
18/05/2025UNSW FC (W)Aime Rigi Nữ1 - 0L
-
11/05/2025Aime Rigi NữMt Druitt Town Rangers FC (W)2 - 1W
-
08/05/20251 Apia L Tigers NữAime Rigi Nữ1 - 3D
-
27/04/2025Aime Rigi NữGladesville Ravens Nữ0 - 2L
-
16/04/2025NWS Spirit NữAime Rigi Nữ1 - 0L
- Kết quả Aime Rigi Nữ mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aime Rigi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aime Rigi Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Aime Rigi Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 29 | T T H H T B |
3 | Manly Utd (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B B T H T |
4 | NWS Spirit (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B T B T T |
5 | Bulls Academy (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T T H T T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 35 | 23 | 12 | 25 | B B T T B T |
7 | Apia L Tigers (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T H H T H |
8 | UNSW FC (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | B T T T B B |
9 | WS Wanderers B (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B B B T H B |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | B B T T T T |
11 | Gladesville Ravens (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B H B H |
12 | University of Sydney (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 11 | T B B T B B |
13 | Maca Searle (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 19 | 40 | -21 | 9 | T B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 22 | 55 | -33 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD