Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ, 14h00 ngày 13/07
Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
Đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.92+2.25
0.84O 3.75
0.87U 3.75
0.891
1.17X
6.502
11.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.82O 1.5
0.77U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 19
-
Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ: Diễn biến chính
-
66'1-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ: Số liệu thống kê
-
Illawarra Stingrays NữAime Rigi Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
14Tổng cú sút0
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
1Việt vị7
-
-
49Pha tấn công37
-
-
61Tấn công nguy hiểm25
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T B T T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
3 | Apia L Tigers (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 27 | 14 | 40 | B T T T T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 23 | 7 | 38 | H H T T B H |
5 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | B T T H B B |
6 | NWS Spirit (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 34 | H H H B T B |
7 | UNSW FC (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 36 | 28 | 8 | 28 | T T H H T T |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T T T B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 23 | B B H B T H |
12 | WS Wanderers B (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 30 | 48 | -18 | 18 | H B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 21 | 6 | 0 | 15 | 30 | 57 | -27 | 18 | B T T B T B |
14 | Aime Rigi (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 23 | 73 | -50 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW