Kết quả nữ Brazil vs nữ Nhật Bản, 22h00 ngày 28/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Olympic bóng đá nữ 2024 » vòng Group

  • nữ Brazil vs nữ Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 3'
    Lauren Eduarda Leal Costa
    0-0
  • 44'
    Marta Vieira da Silva
    0-0
  • 45'
    0-0
    Mina Tanaka
  • 46'
    Ludmila da Silva  
    Priscila Flor da Silva  
    0-0
  • 46'
    Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia  
    Gabi Nunes  
    0-0
  • 46'
    Tarciane Karen dos Santos de Lima  
    Lauren Eduarda Leal Costa  
    0-0
  • 56'
    Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia (Assist:Ludmila da Silva) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Riko Ueki
     Maika Hamano
  • 70'
    1-0
     Kiko Seike
     Toko Koga
  • 70'
    Duda Sampaio  
    Angelina Alonso Costantino  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Moeka Minami
  • 80'
    1-0
     Momoko Tanikawa
     Miyabi Moriya
  • 80'
    1-0
     Remina Chiba
     Hinata Miyazawa
  • 85'
    Kerolin Nicoli Israel Ferraz  
    Marta Vieira da Silva  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Momoko Tanikawa Penalty awarded
  • 90'
    1-1
    goal Momoko Tanikawa
  • 90'
    1-2
    goal Saki Kumagai
  • Brazil (W) vs Japan (W): Đội hình chính và dự bị

  • Brazil (W)5-2-3
    1
    Lorena
    13
    Yasmim
    4
    Rafaelle Souza
    21
    Lauren Eduarda Leal Costa
    15
    Thais
    2
    Antonia Ronnycleide da Costa Silva
    17
    Ana Vitoria
    20
    Angelina Alonso Costantino
    10
    Marta Vieira da Silva
    16
    Gabi Nunes
    19
    Priscila Flor da Silva
    17
    Maika Hamano
    11
    Mina Tanaka
    14
    Yui Hasegawa
    10
    NAGANO Fuka
    7
    Hinata Miyazawa
    20
    Miyabi Moriya
    5
    Hana Takahashi
    4
    Saki Kumagai
    3
    Moeka Minami
    6
    Toko Koga
    1
    Ayaka Yamashita
    Japan (W)5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Duda Sampaio
    18Gabrielle Jordao Portilho
    11Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia
    7Kerolin Nicoli Israel Ferraz
    14Ludmila da Silva
    12Taina Suelen Borges de Oliveira
    3Tarciane Karen dos Santos de Lima
    Remina Chiba 19
    Honoka Hayashi 16
    Chika Hirao 18
    Rion Ishikawa 21
    Kiko Seike 8
    Momoko Tanikawa 12
    Riko Ueki 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pia Mariane Sundhage
    Futoshi Ikeda
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Brazil vs nữ Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • nữ Brazil
    nữ Nhật Bản
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Olympic bóng đá nữ 2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 3 3 0 0 5 1 4 9
2 Japan (W) 3 2 0 1 6 4 2 6
3 Brazil (W) 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 Nigeria (W) 3 0 0 3 1 5 -4 0