Kết quả nữ Mỹ vs nữ Đức, 02h00 ngày 29/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Olympic bóng đá nữ 2024 » vòng Group

  • nữ Mỹ vs nữ Đức: Diễn biến chính

  • 10'
    Sophia Smith (Assist:Trinity Rodman) goal 
    1-0
  • 18'
    1-0
    Kathrin Julia Hendrich
  • 22'
    Sam Coffey
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Giulia Gwinn (Assist:Sjoeke Nusken)
  • 26'
    Mallory Swanson goal 
    2-1
  • 44'
    Sophia Smith goal 
    3-1
  • 44'
    Emily Sonnett  
    Tierna Davidson  
    3-1
  • 68'
    3-1
     Sydney Matilda Lohmann
     Sjoeke Nusken
  • 77'
    3-1
     Elisa Senb
     Alexandra Popp
  • 85'
    Lynn Williams  
    Sophia Smith  
    3-1
  • 89'
    Lynn Williams (Assist:Mallory Swanson) goal 
    4-1
  • 90'
    Casey Short Krueger  
    Emily Fox  
    4-1
  • 90'
    Jenna Nighswonger  
    Trinity Rodman  
    4-1
  • USA (W) vs Germany (W): Đội hình chính và dự bị

  • USA (W)4-1-2-3
    1
    Alyssa Naeher
    7
    Crystal Dunn
    12
    Tierna Davidson
    4
    Naomi Girma
    2
    Emily Fox
    17
    Sam Coffey
    16
    Rose Lavelle
    10
    Lindsey Michelle Horan
    11
    Sophia Smith
    9
    Mallory Swanson
    5
    Trinity Rodman
    9
    Sjoeke Nusken
    7
    Lea Schuller
    16
    Jule Brand
    6
    Janina Minge
    11
    Alexandra Popp
    17
    Klara Buhl
    15
    Giulia Gwinn
    3
    Kathrin Julia Hendrich
    5
    Marina Hegering
    19
    Felicitas Rauch
    12
    Ann-Katrin Berger
    Germany (W)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Korbin Albert
    20Croix Bethune
    6Casey Short Krueger
    18Casey Murphy
    13Jenna Nighswonger
    14Emily Sonnett
    8Lynn Williams
    Bibiane Schulze 4
    Sara Doorsoun-Khajeh 13
    Vivien Endemann 18
    Laura Freigang 10
    Merle Frohms 1
    Sydney Matilda Lohmann 8
    Elisa Senb 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vlatko Andonovski
    Martina Voss Tecklenburg
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Mỹ vs nữ Đức: Số liệu thống kê

  • nữ Mỹ
    nữ Đức
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Olympic bóng đá nữ 2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 USA (W) 3 3 0 0 9 2 7 9
2 Germany (W) 3 2 0 1 8 5 3 6
3 Australia (W) 3 1 0 2 7 10 -3 3
4 Zambia (W) 3 0 0 3 6 13 -7 0