Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys, 01h00 ngày 31/7
Kết quả Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys
Đối đầu Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys
Phong độ Ayacucho Futbol Club gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
VĐQG Peru 2025: Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys trước đây
-
23/02/2025Sport Boys2 - 1Ayacucho Futbol Club2 - 0L
-
03/09/2022Ayacucho Futbol Club1 - 1Sport Boys1 - 0D
-
17/04/2022Sport Boys1 - 0Ayacucho Futbol Club1 - 0L
-
25/07/2021Ayacucho Futbol Club1 - 2Sport Boys0 - 0L
-
24/11/2020Sport Boys0 - 1Ayacucho Futbol Club0 - 0W
-
08/02/2020Ayacucho Futbol Club2 - 1Sport Boys0 - 0W
-
14/09/2019Ayacucho Futbol Club0 - 1Sport Boys0 - 1L
-
01/04/2019Sport Boys0 - 1Ayacucho Futbol Club0 - 1W
-
17/03/2022Sport Boys3 - 2Ayacucho Futbol Club2 - 0L
-
10/03/2022Ayacucho Futbol Club2 - 0Sport Boys1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 3 | 1 | 4 |
Copa Sudamericana | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayacucho Futbol Club vs Sport Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ayacucho Futbol Club (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ayacucho Futbol Club (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ayacucho Futbol Club thắng
Bại: là số trận Ayacucho Futbol Club thua
Thắng: là số trận Ayacucho Futbol Club thắng
Bại: là số trận Ayacucho Futbol Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ayacucho Futbol Club và Sport Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: