Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca, 06h00 ngày 26/7
Kết quả EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca
Đối đầu EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca
Phong độ EM Deportivo Binacional gần đây
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
VĐQG Peru 2025: EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca trước đây
-
15/02/2025UTC Cajamarca0 - 4EM Deportivo Binacional0 - 0W
-
22/08/2023UTC Cajamarca3 - 2EM Deportivo Binacional0 - 2L
-
03/04/2023EM Deportivo Binacional1 - 1UTC Cajamarca0 - 1D
-
16/10/2022EM Deportivo Binacional2 - 0UTC Cajamarca1 - 0W
-
01/06/2022UTC Cajamarca2 - 0EM Deportivo Binacional0 - 0L
-
08/08/2021EM Deportivo Binacional1 - 0UTC Cajamarca0 - 0W
-
27/10/2020UTC Cajamarca3 - 0EM Deportivo Binacional0 - 0L
-
22/02/2020EM Deportivo Binacional1 - 0UTC Cajamarca0 - 0W
-
01/09/2019UTC Cajamarca0 - 0EM Deportivo Binacional0 - 0D
-
16/03/2019EM Deportivo Binacional4 - 1UTC Cajamarca2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca
- Thống kê lịch sử đối đầu EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EM Deportivo Binacional vs UTC Cajamarca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EM Deportivo Binacional (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
EM Deportivo Binacional (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EM Deportivo Binacional thắng
Bại: là số trận EM Deportivo Binacional thua
Thắng: là số trận EM Deportivo Binacional thắng
Bại: là số trận EM Deportivo Binacional thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EM Deportivo Binacional và UTC Cajamarca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: