Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FBC Melgar vs Sport Boys, 01h15 ngày 15/6
Kết quả FBC Melgar vs Sport Boys
Đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
VĐQG Peru 2025: FBC Melgar vs Sport Boys
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys trước đây
-
19/10/2024Sport Boys0 - 2FBC Melgar0 - 2W
-
06/05/2024FBC Melgar2 - 1Sport Boys1 - 0W
-
01/08/2023Sport Boys0 - 2FBC Melgar0 - 2W
-
13/05/2023FBC Melgar2 - 0Sport Boys1 - 0W
-
20/10/2022FBC Melgar3 - 0Sport Boys0 - 0W
-
19/06/2022Sport Boys0 - 1FBC Melgar0 - 0W
-
27/09/2021FBC Melgar1 - 0Sport Boys0 - 0W
-
10/11/2020FBC Melgar4 - 1Sport Boys1 - 1W
-
01/09/2020Sport Boys1 - 0FBC Melgar1 - 0L
-
02/11/2019Sport Boys4 - 2FBC Melgar3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Sport Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBC Melgar (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FBC Melgar (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBC Melgar thắng
Bại: là số trận FBC Melgar thua
Thắng: là số trận FBC Melgar thắng
Bại: là số trận FBC Melgar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBC Melgar và Sport Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
3 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
5 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
6 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
7 | Cusco FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | T B T T H T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | H T T B H T |
11 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
12 | Los Chankas | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H B |
13 | Atletico Grau | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 15 | H H B H H T |
14 | UTC Cajamarca | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B T B T B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: