Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sporting Cristal vs Sport Huancayo, 03h15 ngày 31/7
Kết quả Sporting Cristal vs Sport Huancayo
Đối đầu Sporting Cristal vs Sport Huancayo
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
VĐQG Peru 2025: Sporting Cristal vs Sport Huancayo
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/7/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Sport Huancayo trước đây
-
23/02/2025Sport Huancayo0 - 1Sporting Cristal0 - 0W
-
15/09/2024Sport Huancayo1 - 2Sporting Cristal1 - 0W
-
08/04/2024Sporting Cristal4 - 0Sport Huancayo0 - 0W
-
04/10/2023Sporting Cristal2 - 0Sport Huancayo1 - 0W
-
29/05/2023Sport Huancayo1 - 2Sporting Cristal0 - 0W
-
10/07/2022Sporting Cristal4 - 3Sport Huancayo3 - 1W
-
06/02/2022Sport Huancayo1 - 0Sporting Cristal1 - 0L
-
07/08/2021Sport Huancayo1 - 2Sporting Cristal0 - 1W
-
17/05/2021Sporting Cristal2 - 0Sport Huancayo1 - 0W
-
22/02/2020Sporting Cristal0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Cristal vs Sport Huancayo
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Sport Huancayo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Sport Huancayo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs Sport Huancayo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cristal (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sporting Cristal (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Cristal thắng
Bại: là số trận Sporting Cristal thua
Thắng: là số trận Sporting Cristal thắng
Bại: là số trận Sporting Cristal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Cristal và Sport Huancayo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: