Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs Lahti, 22h30 ngày 25/7
Kết quả JaPS vs Lahti
Nhận định, Soi kèo JaPS vs Lahti, 22h30 ngày 25/7: Tiếp tục bám đuổi
Đối đầu JaPS vs Lahti
Phong độ JaPS gần đây
Phong độ Lahti gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs Lahti
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs Lahti trước đây
-
02/06/2025Lahti2 - 0JaPS1 - 0L
-
15/02/2025JaPS0 - 1Lahti0 - 0L
-
21/12/2024Lahti3 - 0JaPS2 - 0L
-
21/12/2023Lahti1 - 1JaPS1 - 0D
-
22/03/2023Lahti4 - 2JaPS2 - 1L
-
17/12/2021Lahti5 - 1JaPS0 - 0L
-
28/06/2022Lahti2 - 1JaPS1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs Lahti
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Lahti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Lahti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Lahti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
JaPS (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và Lahti trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 16 | 12 | 2 | 2 | 46 | 28 | 18 | 38 | T T B T H T |
2 | Lahti | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T T T H H |
3 | Ekenas IF Fotboll | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 30 | H T H T T B |
4 | Klubi 04 Helsinki | 16 | 7 | 4 | 5 | 34 | 29 | 5 | 25 | T H B H H T |
5 | PK-35 Vantaa | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 22 | T T B H T H |
6 | JIPPO | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | B T B H H T |
7 | SJK Akatemia | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 15 | T B B B B T |
8 | JaPS | 16 | 3 | 6 | 7 | 26 | 40 | -14 | 15 | H B T H B B |
9 | KaPa | 16 | 2 | 4 | 10 | 25 | 46 | -21 | 10 | B B T H B H |
10 | SalPa | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 31 | -18 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: