Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs SalPa, 22h30 ngày 04/7
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs SalPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs SalPa trước đây
-
10/05/2025SalPa1 - 1JaPS1 - 1D
-
16/08/2024JaPS0 - 2SalPa0 - 1L
-
19/06/2024SalPa1 - 3JaPS1 - 2W
-
24/04/2024JaPS2 - 3SalPa1 - 2L
-
07/10/2023SalPa1 - 2JaPS0 - 1W
-
28/06/2023JaPS0 - 0SalPa0 - 0D
-
15/04/2023SalPa2 - 1JaPS1 - 1L
-
10/02/2024JaPS2 - 3SalPa2 - 1L
-
31/07/2011SalPa4 - 1JaPS2 - 0L
-
14/05/2011JaPS2 - 2SalPa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs SalPa
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs SalPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs SalPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs SalPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
JaPS (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và SalPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 13 | 11 | 32 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | H B B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 20 | 6 | 19 | T H T B B T |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 19 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H B H B T B |
7 | SJK Akatemia | 13 | 3 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 12 | H T B T B B |
8 | JaPS | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 28 | -9 | 11 | H B H T H B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: