Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SJK Akatemia vs JaPS, 20h00 ngày 19/7
Kết quả SJK Akatemia vs JaPS
Đối đầu SJK Akatemia vs JaPS
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ JaPS gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: SJK Akatemia vs JaPS
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs JaPS trước đây
-
25/05/2025JaPS2 - 2SJK Akatemia0 - 1D
-
20/09/2024JaPS2 - 1SJK Akatemia1 - 1L
-
02/06/2024JaPS1 - 1SJK Akatemia1 - 0D
-
13/04/2024SJK Akatemia2 - 1JaPS0 - 1W
-
19/08/2023SJK Akatemia2 - 0JaPS1 - 0W
-
07/06/2023JaPS1 - 3SJK Akatemia1 - 2W
-
06/08/2022SJK Akatemia3 - 4JaPS1 - 2L
-
03/06/2022JaPS1 - 1SJK Akatemia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SJK Akatemia vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
SJK Akatemia (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SJK Akatemia và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T T T T H |
2 | TPS Turku | 15 | 11 | 2 | 2 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T T B T H |
3 | Ekenas IF Fotboll | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 30 | H T H T T B |
4 | PK-35 Vantaa | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 21 | B T T B H T |
5 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B B T H B H |
6 | JIPPO | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | B T B H H T |
7 | JaPS | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B T H B |
8 | SJK Akatemia | 15 | 3 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 12 | B T B B B B |
9 | KaPa | 15 | 2 | 3 | 10 | 23 | 44 | -21 | 9 | B B B T H B |
10 | SalPa | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 6 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: