Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lahti vs JIPPO, 22h30 ngày 03/7
Kết quả Lahti vs JIPPO
Nhận định, Soi kèo Lahti vs JIPPO, 22h30 ngày 3/7: Tiếp đà thăng hoa
Đối đầu Lahti vs JIPPO
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ JIPPO gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Lahti vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs JIPPO trước đây
-
13/05/2025JIPPO3 - 1Lahti1 - 0L
-
18/09/2011Lahti2 - 1JIPPO1 - 0W
-
19/06/2011JIPPO0 - 0Lahti0 - 0D
-
22/02/2025Lahti1 - 2JIPPO1 - 1L
-
26/04/2023JIPPO1 - 2Lahti0 - 1W
-
07/04/2012JIPPO0 - 0Lahti0 - 0D
-
24/08/2005JIPPO0 - 2Lahti0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Lahti (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 19 | 16 | 31 | T T T T T T |
2 | Lahti | 12 | 9 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | H B B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 20 | 6 | 19 | T H T B B T |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 19 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H B H B T |
7 | SJK Akatemia | 13 | 3 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 12 | H T B T B B |
8 | JaPS | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 28 | -9 | 11 | H B H T H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 2 | 9 | 18 | 40 | -22 | 5 | B B H B B B |
10 | SalPa | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: