Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KaPa vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 09/7
Kết quả KaPa vs PK-35 Vantaa
Nhận định, Soi kèo Kapylan Pallo vs Pallokerho-35, 22h30 ngày 9/7: Phong độ báo động
Đối đầu KaPa vs PK-35 Vantaa
Phong độ KaPa gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: KaPa vs PK-35 Vantaa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs PK-35 Vantaa trước đây
-
18/05/2025PK-35 Vantaa4 - 0KaPa2 - 0L
-
22/09/2024KaPa1 - 1PK-35 Vantaa1 - 1D
-
31/05/2024KaPa0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0L
-
13/04/2024PK-35 Vantaa3 - 0KaPa1 - 0L
-
05/08/2008KaPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 0L
-
10/05/2008PK-35 Vantaa2 - 0KaPa2 - 0L
-
06/04/2025PK-35 Vantaa1 - 0KaPa0 - 0L
-
29/01/2023KaPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 1L
-
24/01/2009PK-35 Vantaa3 - 0KaPa1 - 0L
-
14/03/2015KaPa1 - 1PK-35 Vantaa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs PK-35 Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs PK-35 Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs PK-35 Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 0 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs PK-35 Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
KaPa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và PK-35 Vantaa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B B T H T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 20 | H T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H B T B H |
7 | JaPS | 14 | 3 | 6 | 5 | 24 | 32 | -8 | 15 | H T H B T H |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 12 | T B T B B B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: