Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki, 22h30 ngày 09/7
Kết quả TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki
Nhận định, Soi kèo Turun Palloseura vs Klubi 04 22h30 ngày 9/7: Chủ nhà thắng dễ
Đối đầu TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki trước đây
-
18/05/2025Klubi 04 Helsinki3 - 1TPS Turku1 - 1L
-
19/09/2021Klubi 04 Helsinki2 - 4TPS Turku1 - 2W
-
01/07/2021TPS Turku0 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 1L
-
02/04/2022TPS Turku0 - 0Klubi 04 Helsinki0 - 0D
-
20/01/2018TPS Turku1 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs Klubi 04 Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
TPS Turku (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và Klubi 04 Helsinki trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B B T H T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 20 | H T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H B T B H |
7 | JaPS | 14 | 3 | 6 | 5 | 24 | 32 | -8 | 15 | H T H B T H |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 12 | T B T B B B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: