Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lahti vs PK-35 Vantaa, 21h00 ngày 14/6
Kết quả Lahti vs PK-35 Vantaa
Đối đầu Lahti vs PK-35 Vantaa
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Lahti vs PK-35 Vantaa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs PK-35 Vantaa trước đây
-
23/04/2025PK-35 Vantaa0 - 0Lahti0 - 0D
-
25/07/2011Lahti1 - 1PK-35 Vantaa0 - 1D
-
08/05/2011PK-35 Vantaa1 - 1Lahti0 - 0D
-
25/01/2025Lahti0 - 2PK-35 Vantaa0 - 2L
-
07/01/2012PK-35 Vantaa0 - 1Lahti0 - 0W
-
03/04/2009Lahti0 - 2PK-35 Vantaa0 - 1L
-
09/09/2016Lahti2 - 0PK-35 Vantaa1 - 0W
-
13/08/2016PK-35 Vantaa1 - 1Lahti1 - 0D
-
28/05/2016Lahti2 - 1PK-35 Vantaa2 - 0W
-
02/02/2016PK-35 Vantaa1 - 1Lahti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs PK-35 Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs PK-35 Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs PK-35 Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 0 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs PK-35 Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Lahti (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và PK-35 Vantaa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 14 | 12 | 22 | T B H T T T |
2 | Lahti | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | B T H T T T |
3 | Klubi 04 Helsinki | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 16 | T T T T H T |
4 | Ekenas IF Fotboll | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T T H B B |
5 | PK-35 Vantaa | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | H T T H H B |
6 | JIPPO | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T H B H H B |
7 | SJK Akatemia | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 9 | H B B H H T |
8 | JaPS | 9 | 1 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 7 | H H B H B H |
9 | KaPa | 9 | 1 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 5 | B B T B B H |
10 | SalPa | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: