Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK-35 Vantaa vs SalPa, 22h30 ngày 18/6
Kết quả PK-35 Vantaa vs SalPa
Đối đầu PK-35 Vantaa vs SalPa
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Phong độ SalPa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: PK-35 Vantaa vs SalPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs SalPa trước đây
-
27/04/2025SalPa1 - 2PK-35 Vantaa0 - 1W
-
14/09/2024PK-35 Vantaa1 - 0SalPa1 - 0W
-
27/07/2024SalPa1 - 1PK-35 Vantaa0 - 1D
-
27/05/2024PK-35 Vantaa1 - 1SalPa1 - 0D
-
15/02/2025PK-35 Vantaa0 - 0SalPa0 - 0D
-
06/04/2024SalPa2 - 2PK-35 Vantaa1 - 0D
-
25/03/2023SalPa4 - 3PK-35 Vantaa2 - 3L
-
29/01/2022SalPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 0W
-
15/06/2022PK-35 Vantaa1 - 0SalPa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa vs SalPa
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs SalPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs SalPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 2 | 2 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs SalPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
PK-35 Vantaa (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa và SalPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T T H H B B |
6 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
7 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
8 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B H H T B |
9 | KaPa | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 32 | -18 | 5 | B T B B H B |
10 | SalPa | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 12 | -8 | 3 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: