Phong độ Adelaide United gần đây, KQ Adelaide United mới nhất
Phong độ Adelaide United gần đây
-
26/04/2025Melbourne CityAdelaide United0 - 0D
-
22/04/2025Brisbane RoarAdelaide United0 - 1D
-
18/04/2025Adelaide UnitedWellington Phoenix2 - 2W
-
12/04/2025Perth GloryAdelaide United2 - 1L
-
05/04/2025Adelaide UnitedSydney FC0 - 1L
-
29/03/2025Melbourne VictoryAdelaide United2 - 1L
-
14/03/2025Adelaide UnitedFC Macarthur3 - 2L
-
08/03/2025Adelaide UnitedBrisbane Roar1 - 0D
-
01/03/2025Auckland FCAdelaide United2 - 1D
-
23/02/2025Western United FCAdelaide United1 - 0L
Thống kê phong độ Adelaide United gần đây, KQ Adelaide United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Adelaide United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Adelaide United gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Melbourne CityAdelaide United0 - 0D
-
22/04/2025Brisbane RoarAdelaide United0 - 1D
-
18/04/2025Adelaide UnitedWellington Phoenix2 - 2W
-
12/04/2025Perth GloryAdelaide United2 - 1L
-
05/04/2025Adelaide UnitedSydney FC0 - 1L
-
29/03/2025Melbourne VictoryAdelaide United2 - 1L
-
14/03/2025Adelaide UnitedFC Macarthur3 - 2L
-
08/03/2025Adelaide UnitedBrisbane Roar1 - 0D
-
01/03/2025Auckland FCAdelaide United2 - 1D
-
23/02/2025Western United FCAdelaide United1 - 0L
- Kết quả Adelaide United mới nhất ở giải VĐQG Australia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Adelaide United (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD