Kết quả Adelaide United vs FC Macarthur, 15h35 ngày 14/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 23

  • Adelaide United vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Christopher Oikonomidis (Assist:Marin Jakolis)
  • 10'
    0-2
    goal Kealey Adamson
  • 13'
    Austin Ayoubi (Assist:Zach Clough) goal 
    1-2
  • 19'
    Ryan Kitto (Assist:Stefan Mauk) goal 
    2-2
  • 28'
    2-2
    Luke Brattan
  • 28'
    Stefan Mauk
    2-2
  • 42'
    Stefan Mauk (Assist:Austin Ayoubi) goal 
    3-2
  • 46'
    3-2
     Peter Makrillos
     Jake Hollman
  • 53'
    3-3
    goal Luke Brattan
  • 57'
    3-4
    goal Marin Jakolis (Assist:Peter Makrillos)
  • 59'
    3-4
    Peter Makrillos
  • 63'
    3-4
     Harrison Sawyer
     Liam Rosenior
  • 63'
    3-4
     Matthew Jurman
     Kevin Boli
  • 67'
    Dylan Pierias  
    Zach Clough  
    3-4
  • 67'
    Yaya Dukuly  
    Austin Ayoubi  
    3-4
  • 71'
    3-4
     Dean Bosnjak
     Yianni Nicolaou
  • 73'
    Archie Goodwin (Assist:Stefan Mauk) goal 
    4-4
  • 74'
    Luka Jovanovic  
    Archie Goodwin  
    4-4
  • 74'
    Jonny Yull  
    Harry Crawford  
    4-4
  • 76'
    4-4
     Bernardo
     Christopher Oikonomidis
  • 81'
    Panagiotis Kikianis
    4-4
  • 83'
    4-5
    goal Luke Brattan
  • 87'
    Ryan White  
    Jay Barnett  
    4-5
  • 90'
    Bart Vriends
    4-5
  • 90'
    Luka Jovanovic Goal cancelled
    4-5
  • Adelaide United vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-3-3
    1
    James Delianov
    7
    Ryan Kitto
    51
    Panagiotis Kikianis
    3
    Bart Vriends
    58
    Harry Crawford
    55
    Ethan Alagich
    14
    Jay Barnett
    6
    Stefan Mauk
    42
    Austin Ayoubi
    26
    Archie Goodwin
    10
    Zach Clough
    9
    Christopher Oikonomidis
    20
    Kealey Adamson
    8
    Jake Hollman
    44
    Marin Jakolis
    22
    Liam Rosenior
    26
    Luke Brattan
    33
    Yianni Nicolaou
    6
    Tomislav Uskok
    39
    Kevin Boli
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Dylan Pierias
    19Yaya Dukuly
    12Jonny Yull
    9Luka Jovanovic
    44Ryan White
    40Ethan Cox
    8Sanchez Cortes Isaias
    Peter Makrillos 11
    Matthew Jurman 5
    Harrison Sawyer 28
    Dean Bosnjak 24
    Bernardo 21
    Alex Robinson 30
    Joshua Damevski 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    FC Macarthur
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 26 15 8 3 49 27 22 53 T H H T T B
2 Melbourne City 26 14 6 6 41 25 16 48 T T T H H T
3 Western United FC 26 14 5 7 55 37 18 47 T T B B T T
4 Western Sydney 26 13 7 6 58 40 18 46 H H T H T T
5 Melbourne Victory 26 12 7 7 44 36 8 43 B T T B T H
6 Adelaide United 26 10 8 8 53 55 -2 38 B B B T H H
7 Sydney FC 26 10 7 9 53 46 7 37 B T H T B B
8 FC Macarthur 26 9 6 11 50 45 5 33 T H T H B B
9 Newcastle Jets 26 8 6 12 43 44 -1 30 H B T B B H
10 Central Coast Mariners 26 5 11 10 29 51 -22 26 H T B B H B
11 Wellington Phoenix 26 6 6 14 27 43 -16 24 H T B B B B
12 Brisbane Roar 26 5 6 15 32 51 -19 21 B B T H T T
13 Perth Glory 26 4 5 17 22 56 -34 17 B B B T B T

Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs