Phong độ Mandurah City (W) gần đây, KQ Mandurah City (W) mới nhất
Phong độ Mandurah City (W) gần đây
-
13/06/2025Perth AFC NữMandurah City (W)0 - 0W
-
14/09/2024Mandurah City (W)Fremantle City FC Reserve(W)1 - 0W
-
18/08/2024UWA-Nedlands FC Reserve (W)Mandurah City (W)0 - 2W
-
09/08/2024Perth AFC NữMandurah City (W)0 - 0D
-
28/07/2024Fremantle City FC Reserve(W)Mandurah City (W)0 - 1W
-
23/06/2024UWA-Nedlands FC Reserve (W)Mandurah City (W)1 - 4W
Thống kê phong độ Mandurah City (W) gần đây, KQ Mandurah City (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Mandurah City (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- National Primera Division Western Australia Women | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Mandurah City (W) gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Perth AFC NữMandurah City (W)0 - 0W
-
14/09/2024Mandurah City (W)Fremantle City FC Reserve(W)1 - 0W
-
18/08/2024UWA-Nedlands FC Reserve (W)Mandurah City (W)0 - 2W
-
09/08/2024Perth AFC NữMandurah City (W)0 - 0D
-
28/07/2024Fremantle City FC Reserve(W)Mandurah City (W)0 - 1W
-
23/06/2024UWA-Nedlands FC Reserve (W)Mandurah City (W)1 - 4W
- Kết quả Mandurah City (W) mới nhất ở giải National Primera Division Western Australia Women
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mandurah City (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mandurah City (W) (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Mandurah City (W) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 28 | T T T T T T |
2 | NTC Football West (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 36 | 19 | 17 | 27 | B B B T T T |
3 | Perth SC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 31 | 6 | 25 | 26 | T H T T T B |
4 | Balcatta (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 34 | 17 | 17 | 22 | B T T T T T |
5 | Fremantle City FC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 27 | 21 | 6 | 12 | T H B B B T |
6 | Subiaco AFC (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 30 | -14 | 7 | B T B B B B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 19 | 59 | -40 | 6 | T B T B B B |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 48 | -47 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD