Phong độ Kashiwa Reysol gần đây, KQ Kashiwa Reysol mới nhất
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
11/06/2025Kashiwa ReysolToyo University0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
08/06/2025Kashiwa ReysolTokyo Verdy0 - 1W
-
04/06/20251 Tokyo VerdyKashiwa Reysol0 - 1W
-
21/05/2025Renofa YamaguchiKashiwa Reysol0 - 0W
-
31/05/2025Kashiwa ReysolVissel Kobe1 - 2L
-
25/05/2025Yokohama FCKashiwa Reysol1 - 1D
-
17/05/2025Machida ZelviaKashiwa Reysol3 - 0L
-
14/05/2025Yokohama MarinosKashiwa Reysol0 - 0W
-
10/05/2025Kashiwa ReysolFagiano Okayama0 - 0W
-
06/05/2025Kashiwa ReysolShimizu S-Pulse0 - 0W
Thống kê phong độ Kashiwa Reysol gần đây, KQ Kashiwa Reysol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Kashiwa Reysol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025Kashiwa ReysolVissel Kobe1 - 2L
-
25/05/2025Yokohama FCKashiwa Reysol1 - 1D
-
17/05/2025Machida ZelviaKashiwa Reysol3 - 0L
-
14/05/2025Yokohama MarinosKashiwa Reysol0 - 0W
-
10/05/2025Kashiwa ReysolFagiano Okayama0 - 0W
-
06/05/2025Kashiwa ReysolShimizu S-Pulse0 - 0W
-
11/06/2025Kashiwa ReysolToyo University0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
08/06/2025Kashiwa ReysolTokyo Verdy0 - 1W
-
04/06/20251 Tokyo VerdyKashiwa Reysol0 - 1W
-
21/05/2025Renofa YamaguchiKashiwa Reysol0 - 0W
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kashiwa Reysol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashiwa Reysol (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Kashiwa Reysol (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
7 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
8 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản