Kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 21/06
Kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga 17h00 ngày 21/6: Trận cầu 6 điểm
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 2.5
1.02U 2.5
0.841
2.13X
3.452
3.45Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.69O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
19'Yoshio Koizumi (Assist:Tomoya Koyamatsu)1-0
-
24'1-1
Takuji Yonemoto (Assist:Shinnosuke Fukuda)
-
31'Yuki Kakita2-1
-
38'Yuta Yamada2-1
-
46'2-1Okugawa Masaya
Temma Matsuda -
46'Yuki Kakita2-1
-
46'2-1Shun Nagasawa
Marco Tulio Oliveira Lemos -
54'2-2
Shun Nagasawa (Assist:Taichi Hara)
-
65'2-2Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda -
65'2-2Patrick William Sá De Oliveira
Takuji Yonemoto -
69'2-2Shogo Asada
Yuta Miyamoto -
74'Wataru Harada (Assist:Yoshio Koizumi)3-2
-
81'Yusuke Segawa
Masaki Watai3-2 -
81'Seiya Baba
Yuta Yamada3-2 -
84'3-3
Sota Kawasaki (Assist:Okugawa Masaya)
-
85'Mao Hosoya
Yuki Kakita3-3 -
90'Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu3-3
-
Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol3-4-2-125Ryosuke Kojima2Hiromu Mitsumaru4Taiyo Koga42Wataru Harada14Tomoya Koyamatsu39Nobuteru Nakagawa6Yuta Yamada24Tojiro Kubo11Masaki Watai8Yoshio Koizumi18Yuki Kakita11Marco Tulio Oliveira Lemos14Taichi Hara18Temma Matsuda7Sota Kawasaki10Shimpei Fukuoka8Takuji Yonemoto2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki22Hidehiro Sugai26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
88Seiya Baba20Yusuke Segawa9Mao Hosoya3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto5Hayato Tanaka19Hayato Nakama28Sachiro Toshima15Yota KomiOkugawa Masaya 29Shun Nagasawa 93Kyo Sato 44Patrick William Sá De Oliveira 4Shogo Asada 3Kentaro Kakoi 21Leonardo da Silva Gomes 25Murilo de Souza Costa 77Shohei Takeda 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolKyoto Sanga
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt8
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
576Số đường chuyền313
-
-
85%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
18Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass19
-
-
52Pha tấn công42
-
-
27Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản