Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol, 16h30 ngày 28/06
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol 16h30 ngày 28/6: Rượt đuổi ngôi đầu
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.88X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.19-0
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
8'0-1
Tojiro Kubo (Assist:Masaki Watai)
-
10'0-1Nobuteru Nakagawa
-
23'0-2
Sachiro Toshima (Assist:Tomoya Koyamatsu)
-
56'0-2Wataru Harada
-
65'0-2Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu -
65'0-2Hayato Tanaka
Hiromu Mitsumaru -
65'0-2Yusuke Segawa
Masaki Watai -
67'Shinya Yajima
Haruto Hidaka0-2 -
67'Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki0-2 -
70'0-2Mao Hosoya
Yuki Kakita -
73'Koya Kitagawa0-2
-
76'Kanta Chiba
Koya Kitagawa0-2 -
76'Sean Kotake
Zento Uno0-2 -
78'Capixaba0-2
-
83'Rinsei Ohata
Mateus Brunetti0-2 -
88'Matheus Bueno Batista0-2
-
90'0-2Seiya Baba
Nobuteru Nakagawa
-
Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-3-31Yuya Oki25Mateus Brunetti66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa39Haruto Hidaka7Capixaba98Matheus Bueno Batista36Zento Uno33Takashi Inui23Koya Kitagawa19Kai Matsuzaki18Yuki Kakita8Yoshio Koizumi11Masaki Watai24Tojiro Kubo28Sachiro Toshima39Nobuteru Nakagawa14Tomoya Koyamatsu42Wataru Harada4Taiyo Koga2Hiromu Mitsumaru25Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
11Hikaru Nakahara21Shinya Yajima49Sean Kotake15Kanta Chiba37Rinsei Ohata71Yui Inokoshi47Yudai Shimamoto41Kento Haneda18Sena SaitoYusuke Segawa 20Diego Jara Rodrigues 3Hayato Tanaka 5Mao Hosoya 9Seiya Baba 88Kenta Matsumoto 46Tomoya Inukai 13Hayato Nakama 19Yota Komi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseKashiwa Reysol
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
391Số đường chuyền455
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn4
-
-
25Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
14Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
11Long pass15
-
-
108Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản