Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol, 16h30 ngày 28/6
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol 16h30 ngày 28/6: Rượt đuổi ngôi đầu
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol trước đây
-
06/05/2025Kashiwa Reysol1 - 0Shimizu S-Pulse0 - 0L
-
20/08/2022Shimizu S-Pulse1 - 1Kashiwa Reysol1 - 0D
-
29/05/2022Kashiwa Reysol3 - 1Shimizu S-Pulse2 - 0L
-
16/10/2021Shimizu S-Pulse0 - 1Kashiwa Reysol0 - 0L
-
21/03/2021Kashiwa Reysol1 - 2Shimizu S-Pulse0 - 2W
-
31/10/2020Kashiwa Reysol0 - 0Shimizu S-Pulse0 - 0D
-
05/09/2020Shimizu S-Pulse1 - 2Kashiwa Reysol0 - 2L
-
15/09/2018Kashiwa Reysol2 - 3Shimizu S-Pulse0 - 1W
-
28/04/2018Shimizu S-Pulse2 - 1Kashiwa Reysol2 - 1W
-
13/08/2017Shimizu S-Pulse1 - 4Kashiwa Reysol0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimizu S-Pulse (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Shimizu S-Pulse (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimizu S-Pulse và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 21 | 13 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T H B |
2 | Kashiwa Reysol | 21 | 10 | 8 | 3 | 28 | 20 | 8 | 38 | T B H B T H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 11 | 3 | 6 | 25 | 15 | 10 | 36 | T T T B H T |
4 | Vissel Kobe | 20 | 11 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 36 | T T B T T T |
5 | Kawasaki Frontale | 21 | 9 | 8 | 4 | 35 | 22 | 13 | 35 | H H T T B T |
6 | Kyoto Sanga | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T H T B T H |
7 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
8 | Cerezo Osaka | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T H T H T |
9 | Machida Zelvia | 21 | 9 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 31 | H T H B T T |
10 | Avispa Fukuoka | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H B H T T |
11 | Gamba Osaka | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 27 | -2 | 28 | B B H B H T |
12 | Shimizu S-Pulse | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 27 | 0 | 27 | H B T B H H |
13 | Fagiano Okayama | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 18 | -1 | 27 | B T H H B T |
14 | Nagoya Grampus | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 29 | -3 | 24 | H H T T B H |
15 | Tokyo Verdy | 21 | 6 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 24 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 23 | B B B H B T |
17 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
18 | Albirex Niigata | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 19 | B T B T B B |
19 | Yokohama FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 25 | -12 | 19 | B T H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 31 | -13 | 14 | B T T B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản