Kết quả Vissel Kobe vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 05/07
Kết quả Vissel Kobe vs Shonan Bellmare
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 5/7: Bất ngờ nổ ra
Đối đầu Vissel Kobe vs Shonan Bellmare
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 2.25
0.86U 2.25
1.041
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
14'Takahiro Ogihara1-0
-
46'1-0Yutaro Oda
Taiyo Hiraoka -
48'Taisei Miyashiro (Assist:Daiju Sasaki)2-0
-
55'2-0Hiroaki Okuno
Kazunari Ono -
55'2-0Hisatsugu Ishii
Kazuki Oiwa -
68'Koya Yuruki
Rikuto Hirose2-0 -
71'2-0Yutaro Oda
-
76'2-0Jose Ricardo Araujo Fernandes
Akimi Barada -
77'Daiju Sasaki (Assist:Taisei Miyashiro)3-0
-
81'Kakeru Yamauchi
Daiju Sasaki3-0 -
81'Katsuya Nagato
Takahiro Ogihara3-0 -
83'3-0Rio Nitta
Sho Fukuda -
88'Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Erik Nascimento de Lima3-0 -
88'Takuya Iwanami
Tetsushi Yamakawa3-0 -
90'Koya Yuruki (Assist:Katsuya Nagato)4-0
-
Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa24Gotoku Sakai3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa25Yuya Kuwasaki9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi23Rikuto Hirose13Daiju Sasaki27Erik Nascimento de Lima10Akito Suzuki19Sho Fukuda37Yuto Suzuki7Kosuke Onose13Taiyo Hiraoka32Sere Matsumura14Akimi Barada22Kazuki Oiwa47Kim Min Tae8Kazunari Ono1William Popp
- Đội hình dự bị
-
14Koya Yuruki41Katsuya Nagato30Kakeru Yamauchi31Takuya Iwanami77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda21Shota Arai15Yuki Honda16Caetano44Mitsuki HidakaYutaro Oda 9Hiroaki Okuno 25Hisatsugu Ishii 77Jose Ricardo Araujo Fernandes 6Rio Nitta 72Kota Sanada 31Koki Tachi 4Kohei Okuno 15Luiz Phellype Luciano Silva 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeShonan Bellmare
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
352Số đường chuyền407
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
38Ném biên26
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass22
-
-
117Pha tấn công98
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản