Phong độ Dalkurd FF gần đây, KQ Dalkurd FF mới nhất
Phong độ Dalkurd FF gần đây
-
19/10/20241 Falu BS FKDalkurd FF1 - 1L
-
13/10/2024Dalkurd FFHudiksvalls ABK0 - 0W
-
05/10/2024ViggbyholmsDalkurd FF0 - 2W
-
29/09/2024Dalkurd FFSkiljebo SK2 - 1W
-
21/09/2024IK FrankeDalkurd FF1 - 0D
-
15/09/2024Dalkurd FFEnkoping1 - 2L
-
07/09/2024FC GuteDalkurd FF1 - 1L
-
01/09/2024Dalkurd FFFC Arlanda1 - 0L
-
25/08/2024FOC FarstaDalkurd FF1 - 0L
-
17/08/2024Dalkurd FFIFK Osterakers Fk0 - 2L
Thống kê phong độ Dalkurd FF gần đây, KQ Dalkurd FF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Dalkurd FF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Dalkurd FF gần đây: theo giải đấu
-
19/10/20241 Falu BS FKDalkurd FF1 - 1L
-
13/10/2024Dalkurd FFHudiksvalls ABK0 - 0W
-
05/10/2024ViggbyholmsDalkurd FF0 - 2W
-
29/09/2024Dalkurd FFSkiljebo SK2 - 1W
-
21/09/2024IK FrankeDalkurd FF1 - 0D
-
15/09/2024Dalkurd FFEnkoping1 - 2L
-
07/09/2024FC GuteDalkurd FF1 - 1L
-
01/09/2024Dalkurd FFFC Arlanda1 - 0L
-
25/08/2024FOC FarstaDalkurd FF1 - 0L
-
17/08/2024Dalkurd FFIFK Osterakers Fk0 - 2L
- Kết quả Dalkurd FF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dalkurd FF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalkurd FF (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Dalkurd FF (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Hammarby TFF | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T H T T |
3 | Assyriska United IK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
6 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
10 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
11 | FC Arlanda | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B T H H |
12 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển