Phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Phong độ GAIS gần đây
-
02/08/2025IFK VarnamoGAIS1 - 1D
-
26/07/2025GAISHalmstads2 - 0W
-
19/07/2025Degerfors IFGAIS0 - 1W
-
13/07/2025GAISHammarby1 - 0W
-
05/07/2025GAISMalmo FF0 - 0D
-
29/06/2025HackenGAIS0 - 2W
-
31/05/2025IFK Norrkoping FKGAIS0 - 1W
-
24/05/2025GAISIK Sirius FK0 - 0W
-
18/05/2025Osters IFGAIS0 - 0D
-
19/06/2025GAISHalmstads0 - 0D
Thống kê phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 6 | 3 | 0 |
Phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025GAISHalmstads0 - 0D
-
02/08/2025IFK VarnamoGAIS1 - 1D
-
26/07/2025GAISHalmstads2 - 0W
-
19/07/2025Degerfors IFGAIS0 - 1W
-
13/07/2025GAISHammarby1 - 0W
-
05/07/2025GAISMalmo FF0 - 0D
-
29/06/2025HackenGAIS0 - 2W
-
31/05/2025IFK Norrkoping FKGAIS0 - 1W
-
24/05/2025GAISIK Sirius FK0 - 0W
-
18/05/2025Osters IFGAIS0 - 0D
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GAIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
GAIS (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 34 | B T B T T T |
2 | Kalmar | 17 | 8 | 8 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B H H T H |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T B |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T T H T H B |
7 | Sandvikens IF | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 28 | -7 | 24 | T T T B H B |
8 | Helsingborg | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 23 | H T T T B H |
9 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
10 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
11 | IK Brage | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 27 | 1 | 22 | T H B H H T |
12 | Ostersunds FK | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | B B H T B H |
13 | Utsiktens BK | 17 | 4 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | 20 | H T H B B T |
14 | Trelleborgs FF | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 25 | -14 | 14 | H B H T B H |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển