Kết quả Osters IF vs GAIS, 21h30 ngày 18/05
Kết quả Osters IF vs GAIS
Đối đầu Osters IF vs GAIS
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.811
3.35X
3.352
2.08Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs GAIS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
Osters IF vs GAIS: Diễn biến chính
-
46'0-0Edvin Becirovic
Rasmus Johansson -
46'0-0August Wangberg
Matteo de Brienne -
55'Alibek Aliev (Assist:Matias Tamminen)1-0
-
62'1-0Jonas Lindberg
Chovanie Amatkarijo -
62'1-0Kevin Holmen
Joackim Aberg -
64'Christian Kouakou
Alibek Aliev1-0 -
66'1-1
Ibrahim Diabate (Assist:Gustav Lundgren)
-
78'Daniel Ask
Noah Soderberg1-1 -
85'Albin Morfelt
Matias Tamminen1-1 -
87'1-1Robin Wendin Thomasson
Robin Sixten Frej -
90'Kingsley Gyamfi1-1
-
Osters IF vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Osters IF4-3-313Robin Wallinder14Dennis Olsson15Ivan Kricak5Mattis Adolfsson3Kingsley Gyamfi6Noah Soderberg26Magnus Christensen7David Seger25Youssoupha Sanyang20Alibek Aliev19Matias Tamminen16Rasmus Johansson19Ibrahim Diabate26Chovanie Amatkarijo9Gustav Lundgren7Joackim Aberg32Harun Ibrahim12Robin Sixten Frej22Anes Cardaklija4Oskar Agren2Matteo de Brienne1Mergim Krasniqi
- Đội hình dự bị
-
16Raymond Adjei8Daniel Ask22Oskar Gabrielsson29Christian Kouakou32Carl Lundahl Persson10Albin Morfelt17Vincent Poppler23Vladimir Rodic4Sebastian Starke HedlundEdvin Becirovic 11Filip Beckman 24Amin Boudri 10Kevin Holmen 18Jonas Lindberg 25William Milovanovic 8Kees Sims 13August Wangberg 6Robin Wendin Thomasson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Srdjan TufegdzicFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs GAIS: Số liệu thống kê
-
Osters IFGAIS
-
8Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
483Số đường chuyền394
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn8
-
-
15Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công5
-
-
10Thử thách7
-
-
39Long pass22
-
-
62Pha tấn công94
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển