Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brno vs Sparta Praha B, 23h00 ngày 25/7
Kết quả Brno vs Sparta Praha B
Đối đầu Brno vs Sparta Praha B
Phong độ Brno gần đây
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Hạng 2 Séc 2025-2026: Brno vs Sparta Praha B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 25/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brno vs Sparta Praha B trước đây
-
30/03/2025Sparta Praha B1 - 1Brno1 - 1D
-
18/08/2024Brno0 - 0Sparta Praha B0 - 0D
-
30/03/2024Brno2 - 3Sparta Praha B1 - 2L
-
18/08/2023Sparta Praha B1 - 2Brno1 - 0W
-
17/04/2022Sparta Praha B1 - 0Brno0 - 0L
-
01/10/2021Brno2 - 1Sparta Praha B1 - 0W
-
06/05/2012Brno1 - 1Sparta Praha B0 - 0D
-
22/10/2011Sparta Praha B2 - 2Brno1 - 1D
-
01/02/2014Brno1 - 0Sparta Praha B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brno vs Sparta Praha B
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Sparta Praha B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Sparta Praha B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 8 | 2 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno vs Sparta Praha B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Brno (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brno và Sparta Praha B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Viktoria Zizkov | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Usti nad Labem | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Opava | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Slavia Prague B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK MAS Taborsko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lisen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vysocina jihlava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Sparta Praha B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | FK Graffin Vlasim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Marila Pribram | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | SK Prostejov | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: