Kết quả AS Roma vs Bologna, 21h00 ngày 10/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 10/11/2024
    21:00
  • AS Roma 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Bologna 3
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.08
    +0.5
    0.82
    O 2.25
    0.89
    U 2.25
    0.97
    1
    2.00
    X
    3.40
    2
    3.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.23
    +0.25
    0.71
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Bologna

  • Sân vận động: Stadio Olimpico
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • AS Roma vs Bologna: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
     Jesper Karlsson
     Dan Ndoye
  • 25'
    0-1
    goal Santiago Thomas Castro
  • 45'
    0-1
    Lorenzo De Silvestri
  • 46'
    0-1
     Stefan Posch
     Lorenzo De Silvestri
  • 57'
    Eldor Shomurodov  
    Matìas Soulè Malvano  
    0-1
  • 61'
    Samuel Dahl  
    Zeki Celik  
    0-1
  • 61'
    Baldanzi Tommaso  
    Niccolo Pisilli  
    0-1
  • 63'
    Stephan El Shaarawy goal 
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Riccardo Orsolini (Assist:Santiago Thomas Castro)
  • 67'
    1-2
     Giovanni Fabbian
     Jens Odgaard
  • 68'
    1-2
    Juan Miranda
  • 68'
    1-2
     Thijs Dallinga
     Santiago Thomas Castro
  • 72'
    1-2
    Thijs Dallinga Goal Disallowed
  • 77'
    1-3
    goal Jesper Karlsson (Assist:Juan Miranda)
  • 80'
    Leandro Daniel Paredes  
    Manu Kone  
    1-3
  • 82'
    Stephan El Shaarawy (Assist:Eldor Shomurodov) goal 
    2-3
  • 84'
    2-3
     Nicolo Casale
     Riccardo Orsolini
  • 87'
    Gianluca Mancini
    2-3
  • 87'
    2-3
    Jesper Karlsson
  • 90'
    Stephan El Shaarawy
    2-3
  • AS Roma vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    5
    Evan Ndicka
    23
    Gianluca Mancini
    92
    Stephan El Shaarawy
    17
    Manu Kone
    4
    Bryan Cristante
    19
    Zeki Celik
    61
    Niccolo Pisilli
    18
    Matìas Soulè Malvano
    11
    Artem Dovbyk
    9
    Santiago Thomas Castro
    7
    Riccardo Orsolini
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    8
    Remo Freuler
    18
    Tommaso Pobega
    29
    Lorenzo De Silvestri
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Juan Miranda
    1
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Leandro Daniel Paredes
    35Baldanzi Tommaso
    26Samuel Dahl
    14Eldor Shomurodov
    98Mathew Ryan
    28Enzo Le Fee
    15Mats Hummels
    12Saud Abdulhamid
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Stefan Posch 3
    Nicolo Casale 15
    Giovanni Fabbian 80
    Thijs Dallinga 24
    Jesper Karlsson 10
    Benjamin Dominguez 30
    Nikola Moro 6
    Charalampos Lykogiannis 22
    Federico Ravaglia 34
    Nicola Bagnolini 23
    Kacper Urbanski 82
    Emil Holm 2
    Samuel Iling 14
    Lewis Ferguson 19
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Bologna: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 7
    Long pass
    6
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation