Kết quả Bologna vs AS Roma, 00h00 ngày 13/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 13/01/2025
    00:00
  • Bologna 4
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    AS Roma 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.99
    -0
    0.91
    O 2.5
    0.97
    U 2.5
    0.78
    1
    2.70
    X
    3.25
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    0.96
    -0
    0.92
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Bologna vs AS Roma

  • Sân vận động: Stadio Renato dallAra
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 20

  • Bologna vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 32'
    Juan Miranda
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Alexis Saelemaekers (Assist:Manu Kone)
  • 61'
    Thijs Dallinga goal 
    1-1
  • 65'
    Lewis Ferguson goal 
    2-1
  • 68'
    Riccardo Orsolini  
    Dan Ndoye  
    2-1
  • 70'
    Emil Holm
    2-1
  • 77'
    Thijs Dallinga
    2-1
  • 78'
    Santiago Thomas Castro  
    Thijs Dallinga  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Zeki Celik
     Mats Hummels
  • 78'
    2-1
     Niccolo Pisilli
     Leandro Daniel Paredes
  • 78'
    2-1
     Stephan El Shaarawy
     Lorenzo Pellegrini
  • 84'
    2-1
     Nicola Zalewski
     Alexis Saelemaekers
  • 84'
    2-1
     Baldanzi Tommaso
     Paulo Dybala
  • 89'
    Stefan Posch  
    Emil Holm  
    2-1
  • 89'
    Samuel Iling  
    Benjamin Dominguez  
    2-1
  • 90'
    Jhon Janer Lucumi
    2-1
  • 90'
    2-1
    Gianluca Mancini
  • 90'
    2-2
    goal Artem Dovbyk
  • 90'
    2-2
    Evan Ndicka Penalty awarded
  • Bologna vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    1
    Lukasz Skorupski
    33
    Juan Miranda
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    2
    Emil Holm
    19
    Lewis Ferguson
    8
    Remo Freuler
    30
    Benjamin Dominguez
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    24
    Thijs Dallinga
    11
    Artem Dovbyk
    21
    Paulo Dybala
    56
    Alexis Saelemaekers
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    7
    Lorenzo Pellegrini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    15
    Mats Hummels
    5
    Evan Ndicka
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Santiago Thomas Castro
    3Stefan Posch
    7Riccardo Orsolini
    14Samuel Iling
    6Nikola Moro
    5Martin Erlic
    22Charalampos Lykogiannis
    34Federico Ravaglia
    15Nicolo Casale
    29Lorenzo De Silvestri
    80Giovanni Fabbian
    23Nicola Bagnolini
    82Kacper Urbanski
    Stephan El Shaarawy 92
    Niccolo Pisilli 61
    Baldanzi Tommaso 35
    Nicola Zalewski 59
    Zeki Celik 19
    Matìas Soulè Malvano 18
    Mathew Ryan 98
    Renato Marin 89
    Saud Abdulhamid 12
    Mario Hermoso Canseco 22
    Eldor Shomurodov 14
    Buba Sangare 66
    Alessandro Romano 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Bologna
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    21
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation