Kết quả Bologna vs Inter Milan, 23h00 ngày 20/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 20/04/2025
    23:00
  • Bologna 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.90
    -0.25
    1.00
    O 2.25
    0.93
    U 2.25
    0.95
    1
    3.30
    X
    3.10
    2
    2.25
    Hiệp 1
    +0
    1.25
    -0
    0.70
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.70
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Bologna vs Inter Milan

  • Sân vận động: Stadio Renato dallAra
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 33

  • Bologna vs Inter Milan: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Henrik Mkhitaryan
  • 58'
    Dan Ndoye
    0-0
  • 61'
    0-0
    Alessandro Bastoni
  • 65'
    0-0
     Davide Frattesi
     Henrik Mkhitaryan
  • 65'
    0-0
     Federico Dimarco
     Alessandro Bastoni
  • 69'
    0-0
     Mehdi Taromi
     Carlos Joaquin Correa
  • 70'
    Riccardo Orsolini  
    Benjamin Dominguez  
    0-0
  • 77'
    Nicolo Cambiaghi  
    Dan Ndoye  
    0-0
  • 77'
    Santiago Thomas Castro  
    Thijs Dallinga  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Marko Arnautovic
     Lautaro Javier Martinez
  • 88'
    Nikola Moro  
    Michel Aebischer  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Yann Bisseck
     Matteo Darmian
  • 89'
    Giovanni Fabbian  
    Jens Odgaard  
    0-0
  • 90'
    Riccardo Orsolini
    0-0
  • 90'
    Riccardo Orsolini goal 
    1-0
  • Bologna vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    34
    Federico Ravaglia
    33
    Juan Miranda
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    2
    Emil Holm
    20
    Michel Aebischer
    8
    Remo Freuler
    30
    Benjamin Dominguez
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    24
    Thijs Dallinga
    11
    Carlos Joaquin Correa
    10
    Lautaro Javier Martinez
    36
    Matteo Darmian
    23
    Nicolo Barella
    20
    Hakan Calhanoglu
    22
    Henrik Mkhitaryan
    30
    Carlos Augusto
    28
    Benjamin Pavard
    15
    Francesco Acerbi
    95
    Alessandro Bastoni
    1
    Yann Sommer
    Inter Milan3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Santiago Thomas Castro
    6Nikola Moro
    7Riccardo Orsolini
    28Nicolo Cambiaghi
    80Giovanni Fabbian
    5Martin Erlic
    22Charalampos Lykogiannis
    29Lorenzo De Silvestri
    18Tommaso Pobega
    23Nicola Bagnolini
    17Oussama El Azzouzi
    39Estanis Pedrola
    25Massimo Pessina
    Marko Arnautovic 8
    Yann Bisseck 31
    Mehdi Taromi 99
    Davide Frattesi 16
    Federico Dimarco 32
    Kristjan Asllani 21
    Raffaele Di Gennaro 12
    Stefan de Vrij 6
    Nicola Zalewski 59
    Josep MartInez 13
    Matteo Cocchi 58
    Thomas Berenbruch 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Cristian Eugene Chivu
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Inter Milan: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Inter Milan
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 30
    Long pass
    17
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation