Kết quả Cagliari vs Bologna, 21h00 ngày 14/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 14/01/2024
    21:00
  • Cagliari 3
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Bologna 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.82
    -0.5
    1.08
    O 2.25
    1.01
    U 2.25
    0.85
    1
    2.90
    X
    3.00
    2
    2.55
    Hiệp 1
    +0.25
    0.71
    -0.25
    1.23
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Cagliari vs Bologna

  • Sân vận động: Sardegna Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2023-2024 » vòng 20

  • Cagliari vs Bologna: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Stefan Posch
  • 24'
    0-1
    goal Riccardo Orsolini (Assist:Stefan Posch)
  • 31'
    Andrea Petagna (Assist:Alberto Dossena) goal 
    1-1
  • 45'
    Alberto Dossena
    1-1
  • 45'
    Nahitan Nandez
    1-1
  • 46'
    Paulo Azzi  
    Tommaso Augello  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Giovanni Fabbian
     Michel Aebischer
  • 66'
    1-1
     Charalampos Lykogiannis
     Victor Bernth Kristansen
  • 69'
    Riccardo Calafiori(OW)
    2-1
  • 78'
    2-1
     Nikola Moro
     Sydney van Hooijdonk
  • 82'
    Alessandro Di Pardo  
    Nahitan Nandez  
    2-1
  • 86'
    Jakub Jankto  
    Nicolas Viola  
    2-1
  • 88'
    2-1
    Riccardo Calafiori
  • 89'
    Mateusz Wieteska
    2-1
  • 90'
    Leonardo Pavoletti  
    Andrea Petagna  
    2-1
  • 90'
    Alessandro Deiola  
    Antoine Makoumbou  
    2-1
  • Cagliari vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-3-2-1
    22
    Simone Scuffet
    27
    Tommaso Augello
    4
    Alberto Dossena
    23
    Mateusz Wieteska
    28
    Gabriele Zappa
    29
    Antoine Makoumbou
    16
    Matteo Prati
    25
    Ibrahim Sulemana
    8
    Nahitan Nandez
    10
    Nicolas Viola
    32
    Andrea Petagna
    77
    Sydney van Hooijdonk
    7
    Riccardo Orsolini
    20
    Michel Aebischer
    82
    Kacper Urbanski
    19
    Lewis Ferguson
    8
    Remo Freuler
    3
    Stefan Posch
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Riccardo Calafiori
    15
    Victor Bernth Kristansen
    28
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Paulo Azzi
    21Jakub Jankto
    30Leonardo Pavoletti
    14Alessandro Deiola
    99Alessandro Di Pardo
    17Pantelis Hatzidiakos
    3Edoardo Goldaniga
    38Jacopo Desogus
    24Elio Capradossi
    18Simon Aresti
    1Boris Radunovic
    33Adam Obert
    20Gaston Pereiro
    34Kingstone Mutandwa
    35Alessandro Vinciguerra
    Nikola Moro 6
    Charalampos Lykogiannis 22
    Giovanni Fabbian 80
    Nicola Bagnolini 23
    Federico Ravaglia 34
    Lorenzo De Silvestri 29
    Sam Beukema 31
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pisacane
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    625
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation