Kết quả Cagliari vs Bologna, 00h30 ngày 30/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ tư, Ngày 30/10/2024
    00:30
  • Cagliari 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Bologna 2
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.85
    -0.25
    1.05
    O 2.25
    0.95
    U 2.25
    0.93
    1
    2.80
    X
    3.40
    2
    2.45
    Hiệp 1
    +0
    1.05
    -0
    0.85
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Cagliari vs Bologna

  • Sân vận động: Sardegna Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • Cagliari vs Bologna: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Riccardo Orsolini (Assist:Dan Ndoye)
  • 39'
    Jose Luis Palomino
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Jens Odgaard (Assist:Jhon Janer Lucumi)
  • 59'
    Gianluca Lapadula  
    Nicolas Viola  
    0-2
  • 59'
    Mattia Felici  
    Nadir Zortea  
    0-2
  • 59'
    Ndary Adopo  
    Matteo Prati  
    0-2
  • 68'
    0-2
     Tommaso Pobega
     Jens Odgaard
  • 71'
    0-2
    Tommaso Pobega
  • 73'
    Zito Luvumbo  
    Gianluca Gaetano  
    0-2
  • 73'
    Tommaso Augello  
    Adam Obert  
    0-2
  • 75'
    Gabriele Zappa
    0-2
  • 81'
    0-2
     Stefan Posch
     Lorenzo De Silvestri
  • 81'
    0-2
     Giovanni Fabbian
     Nikola Moro
  • 87'
    0-2
     Emil Holm
     Dan Ndoye
  • 87'
    0-2
     Thijs Dallinga
     Santiago Thomas Castro
  • 88'
    0-2
    Giovanni Fabbian
  • Cagliari vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-4-2
    22
    Simone Scuffet
    33
    Adam Obert
    6
    Sebastiano Luperto
    24
    Jose Luis Palomino
    28
    Gabriele Zappa
    70
    Gianluca Gaetano
    18
    Razvan Marin
    16
    Matteo Prati
    19
    Nadir Zortea
    91
    Roberto Piccoli
    10
    Nicolas Viola
    9
    Santiago Thomas Castro
    7
    Riccardo Orsolini
    21
    Jens Odgaard
    11
    Dan Ndoye
    6
    Nikola Moro
    8
    Remo Freuler
    29
    Lorenzo De Silvestri
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Juan Miranda
    1
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Zito Luvumbo
    8Ndary Adopo
    3Tommaso Augello
    97Mattia Felici
    9Gianluca Lapadula
    71Alen Sherri
    37Paulo Azzi
    26Yerry Fernando Mina Gonzalez
    1Giuseppe Ciocci
    14Alessandro Deiola
    30Leonardo Pavoletti
    23Mateusz Wieteska
    Stefan Posch 3
    Giovanni Fabbian 80
    Tommaso Pobega 18
    Thijs Dallinga 24
    Emil Holm 2
    Benjamin Dominguez 30
    Federico Ravaglia 34
    Nicolo Casale 15
    Nicola Bagnolini 23
    Kacper Urbanski 82
    Jesper Karlsson 10
    Samuel Iling 14
    Lewis Ferguson 19
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pisacane
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    34
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation