Kết quả Empoli vs Monza, 01h45 ngày 18/08
Kết quả Empoli vs Monza
Nhận định Empoli vs Monza, 1h45 ngày 18/8
Đối đầu Empoli vs Monza
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.50X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 1
1.15U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Monza
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 1
-
Empoli vs Monza: Diễn biến chính
-
46'0-0Roberto Gagliardini
Matteo Pessina -
48'0-0Daniel Maldini
-
62'0-0Dany Mota Carvalho
Daniel Maldini -
67'0-0Luca Caldirola
-
69'0-0Gianluca Caprari
Samuele Vignato -
69'Ola Solbakken
Sebastiano Esposito0-0 -
85'Emmanuel Ekong
Jacopo Fazzini0-0 -
85'Nicolas Haas
Youssef Maleh0-0 -
85'Francesco Caputo
Lorenzo Colombo0-0 -
90'Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella0-0
-
Empoli vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-5-223Devis Vasquez21Mattia Viti34Ardian Ismajli4Sebastian Walukiewicz3Giuseppe Pezzella93Youssef Maleh6Liam Henderson10Jacopo Fazzini11Emmanuel Gyasi29Lorenzo Colombo99Sebastiano Esposito37Andrea Petagna80Samuele Vignato14Daniel Maldini19Samuele Birindelli32Matteo Pessina38Warren Bondo77Giorgos Kyriakopoulos4Armando Izzo22Pablo Mari Villar5Luca Caldirola21Semuel Pizzignacco
- Đội hình dự bị
-
2Saba Goglichidze35Luca Marianucci12Jacopo Seghetti9Francesco Caputo22Niccolo Chiorra13Liberato Cacace17Ola Solbakken30Petar Stojanovic19Emmanuel Ekong32Nicolas Haas14Gabriele Guarino7Steven Shpendi31Lorenzo Tosto77Bogdan PopovMirko Maric 24Roberto Gagliardini 6Stefano Sensi 12Dario DAmbrosio 33Marco D Alessandro 70Mattia Valoti 27Gianluca Caprari 10Andrea Mazza 69Davide Bettella 18Andrea Carboni 44Alessandro Sorrentino 23Pedro Pedro Pereira 13Dany Mota Carvalho 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Monza: Số liệu thống kê
-
EmpoliMonza
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
23Sút Phạt23
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
262Số đường chuyền437
-
-
42%Chuyền chính xác34%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị1
-
-
10Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn6
-
-
10Ném biên17
-
-
5Thử thách10
-
-
15Long pass26
-
-
100Pha tấn công74
-
-
49Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation