Kết quả Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok, 01h15 ngày 11/05
Kết quả Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.931
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
9'Fran Tudor0-0
-
28'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez1-0
-
30'1-0Kristoffer Normann Hansen
Oskar Pietuszewski -
45'1-1
Afimico Pululu
-
45'1-1Kristoffer Normann Hansen Penalty awarded
-
56'Fran Tudor1-1
-
61'1-1Jaroslaw Kubicki
Leon Maximilian Flach -
65'1-1Norbert Wojtuszek
-
65'Jean Carlos Silva Rocha Penalty cancelled1-1
-
72'Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes1-1 -
73'Peter Barath
Jean Carlos Silva Rocha1-1 -
75'1-1Jesus Imaz Balleste
-
79'1-1Edi Semedo
Miki Villar -
79'1-1Kristoffer Normann Hansen Penalty awarded
-
83'1-2
Afimico Pululu
-
87'Jesus Diaz
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez1-2 -
90'Leonardo Miramar Rocha
Zoran Arsenic1-2 -
90'Peter Barath1-2
-
90'1-2Afimico Pululu
-
90'1-2
-
Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-31Kacper Trelowski4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic7Fran Tudor26Erick Ouma Otieno30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren20Jean Carlos Silva Rocha10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez18Jonatan Braut Brunes84Adriano Luis Amorim Santos20Miki Villar10Afimico Pululu80Oskar Pietuszewski31Leon Maximilian Flach6Taras Romanczuk11Jesus Imaz Balleste15Norbert Wojtuszek72Mateusz Skrzypczak3Dusan Stojinovic5Cezary Polak50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
23Peter Barath15Jesus Diaz12Dusan Kuciak8Ben Lederman9Patryk Makuch2Ariel Mosor14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha3Milan RundicTomas Costa Silva 82Adrian Dieguez 17Kristoffer Normann Hansen 99Jaroslaw Kubicki 14Bartosz Mazurek 86Dimitrios Retsos 87Alan Rybak 51Edi Semedo 7Maksymilian Stryjek 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaJagiellonia Bialystok
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
321Số đường chuyền387
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn4
-
-
18Ném biên6
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách9
-
-
24Long pass10
-
-
71Pha tấn công64
-
-
63Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
8 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
9 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
15 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation