Kết quả GKS Katowice vs Cracovia Krakow, 19h45 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 2'
    Marten Kuusk goal 
    1-0
  • 18'
    1-0
    Mauro Perkovic
  • 36'
    1-1
    goal Amir Al Ammari (Assist:Otar Kakabadze)
  • 57'
    Dawid Drachal Goal Disallowed
    1-1
  • 70'
    Mateusz Marzec  
    Dawid Drachal  
    1-1
  • 70'
    Adrian Blad  
    Bartosz Nowak  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Bartosz Biedrzycki
     David Kristjan Olafsson
  • 72'
    1-1
     Mick van Buren
     Martin Minchev
  • 78'
    Oskar Repka (Assist:Alan Czerwinski) goal 
    2-1
  • 85'
    2-1
     Kacper Smiglewski
     Mauro Perkovic
  • 90'
    Mateusz Mak  
    Filip Szymczak  
    2-1
  • GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-3
    1
    Dawid Kudla
    2
    Marten Kuusk
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    19
    Filip Szymczak
    18
    Dawid Drachal
    18
    Filip Rozga
    9
    Benjamin Kallman
    10
    Martin Minchev
    25
    Otar Kakabadze
    6
    Amir Al Ammari
    11
    Mikkel Maigaard
    19
    David Kristjan Olafsson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    39
    Mauro Perkovic
    27
    Henrich Ravas
    Cracovia Krakow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Adrian Blad
    24Konrad Gruszkowski
    6Lukas Klemenz
    14Aleksander Komor
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    16Grzegorz Rogala
    32Rafal Straczek
    Bartosz Biedrzycki 16
    Fabian Bzdyl 23
    Patryk Janasik 77
    Jakub Jugas 24
    Sebastian Madejski 13
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Mick van Buren 7
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Cracovia Krakow
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 34
    Long pass
    23
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation