Phong độ GKS Katowice gần đây, KQ GKS Katowice mới nhất
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
29/07/2025GKS KatowiceZaglebie Lubin0 - 2D
-
20/07/2025GKS KatowiceRakow Czestochowa0 - 0L
-
24/05/2025Lechia GdanskGKS Katowice1 - 1W
-
18/05/2025GKS KatowiceLech Poznan1 - 1D
-
11/05/2025GKS KatowiceCracovia Krakow1 - 1W
-
06/05/2025Korona KielceGKS Katowice 11 - 0L
-
12/07/2025GKS KatowiceSigma Olomouc1 - 0L
-
05/07/2025GKS KatowiceStal Rzeszow2 - 0W
-
25/06/2025GKS KatowicePogon Szczecin0 - 1L
-
21/06/2025GKS KatowiceFK Kosice2 - 0W
Thống kê phong độ GKS Katowice gần đây, KQ GKS Katowice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ GKS Katowice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Ba Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ GKS Katowice gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025GKS KatowiceSigma Olomouc1 - 0L
-
05/07/2025GKS KatowiceStal Rzeszow2 - 0W
-
25/06/2025GKS KatowicePogon Szczecin0 - 1L
-
21/06/2025GKS KatowiceFK Kosice2 - 0W
-
29/07/2025GKS KatowiceZaglebie Lubin0 - 2D
-
20/07/2025GKS KatowiceRakow Czestochowa0 - 0L
-
24/05/2025Lechia GdanskGKS Katowice1 - 1W
-
18/05/2025GKS KatowiceLech Poznan1 - 1D
-
11/05/2025GKS KatowiceCracovia Krakow1 - 1W
-
06/05/2025Korona KielceGKS Katowice 11 - 0L
- Kết quả GKS Katowice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Katowice mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Katowice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
GKS Katowice (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wisla Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Polonia Bytom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | GKS Tychy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
4 | Ruch Chorzow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Chrobry Glogow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Stal Rzeszow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Odra Opole | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Stal Mielec | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T |
11 | LKS Lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B |
12 | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Slask Wroclaw | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pogon Siedlce | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
17 | Znicz Pruszkow | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Gornik Leczna | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan