Đối đầu NK Nafta vs FC Koper, 20h00 ngày 27/4
Kết quả NK Nafta vs FC Koper
Đối đầu NK Nafta vs FC Koper
Phong độ NK Nafta gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Nafta vs FC Koper
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Nafta vs FC Koper trước đây
-
01/03/2025FC Koper0 - 0NK Nafta0 - 0D
-
03/11/2024NK Nafta1 - 2FC Koper0 - 2L
-
18/08/2024FC Koper3 - 0NK Nafta0 - 0L
-
06/05/2012FC Koper2 - 0NK Nafta0 - 0L
-
17/03/2012NK Nafta1 - 2FC Koper0 - 0L
-
23/10/2011FC Koper4 - 1NK Nafta3 - 1L
-
20/08/2011NK Nafta0 - 0FC Koper0 - 0D
-
23/11/2019NK Nafta0 - 3FC Koper0 - 1L
-
19/08/2019FC Koper2 - 1NK Nafta2 - 0L
-
13/09/2018FC Koper2 - 0NK Nafta0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Nafta vs FC Koper
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs FC Koper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs FC Koper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 7 | 0 | 2 | 5 |
Hạng 2 Slovenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs FC Koper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Nafta (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
NK Nafta (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Nafta và FC Koper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 27 | 26 | 56 | B T B H H T |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 41 | 16 | 51 | H T T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 6 | 16 | 34 | 42 | -8 | 33 | T B B B B B |
8 | Radomlje | 31 | 9 | 5 | 17 | 35 | 55 | -20 | 32 | B H B T T B |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: