Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Elfsborg Nữ, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Elfsborg Nữ
Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Elfsborg Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ Elfsborg Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.98O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.53X
4.002
4.75Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Elfsborg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 4
-
Trelleborgs FF Nữ vs Elfsborg Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-0Gunnarsson H.
-
37'Prambrant L.0-0
-
47'Olsson A.1-0
-
62'Prambrant L.2-0
-
63'Prambrant L.3-0
-
79'3-1
Lopez V.
-
81'Lenir E.3-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Elfsborg Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữElfsborg Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
84Pha tấn công60
-
-
76Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
2 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | H T T B T T |
4 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
5 | Jitex DFF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B B T |
6 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
7 | Elfsborg (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 13 | B T B T T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | H T T B H H |
9 | Mallbackens IF (W) | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | -5 | 8 | B H B H B T |
10 | Sunnana SK (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B T B T H B |
11 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
12 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
13 | Orebro Soder (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 20 | -9 | 6 | B B B B B H |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 30 | -18 | 4 | H B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển