Kết quả Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
Đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
Phong độ Sorrento F.C. gần đây
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.00O 3.5
0.76U 3.5
0.881
4.00X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.83O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Tây Úc 2025 » vòng 6
-
Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia: Diễn biến chính
-
1'0-1
Joshua Bilaloski
-
32'Karnell Chambers1-1
-
53'Dean Cummings2-1
-
60'2-1
-
83'O'brien J.3-1
-
88'3-1
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia: Số liệu thống kê
-
Sorrento F.C.Stirling Macedonia
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
50Pha tấn công50
-
-
27Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 7 | 22 | 32 | H H T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 29 | H H T T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 25 | H H B T H T |
4 | Perth RedStar | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T T T T |
5 | Armadale SC | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 23 | 2 | 19 | H T T B T H |
6 | Perth SC | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 21 | 0 | 17 | H B B B H H |
7 | Western Knights | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T H H T B |
8 | Stirling Macedonia | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 26 | -5 | 12 | T B H T B B |
9 | Balcatta FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | T H H B B H |
10 | Sorrento F.C. | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B H B B |
11 | Fremantle City | 12 | 2 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 8 | T B B B B B |
12 | Floreat Athena | 12 | 0 | 4 | 8 | 11 | 28 | -17 | 4 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW