Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Colombia vs Peru, 03h30 ngày 07/6
Kết quả Colombia vs Peru
Soi kèo phạt góc Colombia vs Peru, 3h30 ngày 07/06
Đối đầu Colombia vs Peru
Phong độ Colombia gần đây
Phong độ Peru gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Colombia vs Peru
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 07/6/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colombia vs Peru trước đây
-
07/09/2024Peru1 - 1Colombia0 - 0D
-
29/01/2022Colombia0 - 1Peru0 - 0L
-
04/06/2021Peru0 - 3Colombia0 - 1W
-
11/10/2017Peru1 - 1Colombia0 - 0D
-
09/10/2015Colombia2 - 0Peru1 - 0W
-
10/07/2021Colombia3 - 2Peru0 - 1W
-
21/06/2021Colombia1 - 2Peru0 - 1L
-
18/06/2016Peru0 - 0Colombia0 - 0D
-
16/11/2019Peru0 - 1Colombia0 - 0W
-
10/06/2019Peru0 - 3Colombia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Colombia vs Peru
- Thống kê lịch sử đối đầu Colombia vs Peru: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colombia vs Peru: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 5 | 2 | 2 | 1 |
Copa America | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colombia vs Peru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colombia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Colombia (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colombia thắng
Bại: là số trận Colombia thua
Thắng: là số trận Colombia thắng
Bại: là số trận Colombia thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colombia và Peru trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 14 | 10 | 1 | 3 | 26 | 8 | 18 | 31 |
2 | Ecuador | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 5 | 8 | 23 |
3 | Uruguay | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 21 |
4 | Brazil | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 21 |
5 | Paraguay | 14 | 5 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 |
6 | Colombia | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 20 |
7 | Venezuela | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 |
8 | Bolivia | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 30 | -16 | 14 |
9 | Peru | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 |
10 | Chile | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 21 | -12 | 10 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor